Có 3 kết quả:
大憝 dà duì ㄉㄚˋ ㄉㄨㄟˋ • 大队 dà duì ㄉㄚˋ ㄉㄨㄟˋ • 大隊 dà duì ㄉㄚˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) archenemy
(2) chief enemy
(2) chief enemy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group
(2) a large body of
(3) production brigade
(4) military group
(2) a large body of
(3) production brigade
(4) military group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group
(2) a large body of
(3) production brigade
(4) military group
(2) a large body of
(3) production brigade
(4) military group
Bình luận 0